Trang Chủ Đời SốngLý Số Xem bản mệnh theo năm sinh

Xem bản mệnh theo năm sinh

by Vinatai.mobi
0 bình luận

Bảng dưới đây thể hiện cách xem bản mệnh (bản mạng) của bạn theo năm sinh. Tra năm sinh và đối chiếu để biết mình thuộc mạng gì, ngoài ra bạn có thể tra cứu mệnh của năm hiện tại có xung khắc với bản mệnh của mình hay không.

xem-ban-menh-theo-nam-sinh

1899, 1959, 2019 – Tuổi Kỷ Hợi – Bình Ðịa Mộc (cây trên đất bằng)
1900, 1960, 2020 – Tuổi Canh Tý – Bích Thượng Thổ ( đất trên vách)
1901, 1961, 2021 – Tuổi Tân Sửu – Bích Thượng Thổ ( đất trên vách)
1902, 1962, 2022 – Tuổi Nhâm Dần – Kim Bạch Kim (vàng trắng)
1903, 1963, 2023 – Tuổi Quí Mẹo – Kim Bạch Kim (vàng trắng)
1904, 1964, 2024 – Tuổi Giáp Thìn – Phúc Ðăng Hoả ( lửa đèn nhỏ)
1905, 1965, 2025 – Tuổi Ất Tỵ – Phúc Ðăng Hoả ( lửa đèn nhỏ)
1906, 1966, 2026 – Tuổi Bính Ngọ – Thiên Hà Thuỷ (nước sông Thiên Hà)
1907, 1967, 2027 – Tuổi Ðinh Mùi – Thiên Hà Thuỷ (nước sông Thiên Hà)
1908, 1968, 2028 – Tuổi Mậu Thân – Ðại Trạch Thổ (đất nền nhà)
1909, 1969, 2029 – Tuổi Kỷ Dậu – Ðại Trạch Thổ (đất nền nhà)
1910, 1970, 2030 – Tuổi Canh Tuất – Xoa Xuyến Kim (xuyến bằng vàng)
1911, 1971, 2031 – Tuổi Tân Hợi – Xoa Xuyến Kim (xuyến bằng vàng)
1912, 1972, 2032 – Tuổi Nhâm Tý – Tang Ðố Mộc (cây dâu)
1913, 1973, 2033 – Tuổi Quí Sửu – Tang Ðố Mộc (cây dâu)
1914, 1974, 2034 – Tuổi Giáp Dần – Ðại Khê Thuỷ ( nước khe lớn)
1915, 1975, 2035 – Tuổi Ất Mẹo – Ðại Khê Thuỷ ( nước khe lớn)
1916, 1976, 2036 – Tuổi Bính Thìn – Sa Trung Thổ (đất trong cát)
1917, 1977, 2037 – Tuổi Ðinh Tỵ – Sa Trung Thổ (đất trong cát)
1918, 1978, 2038 – Tuổi Mậu Ngọ – Thiên Thượng Hoả (lửa trên trời)
1919, 1979, 2039 – Tuổi Kỷ Mùi – Thiên Thượng Hoả (lửa trên trời)
1920, 1980, 2040 – Tuổi Canh Thân – Thạch Lựu Mộc (cây lựu đá)
1921, 1981, 2041 – Tuổi Tân Dậu – Thạch Lựu Mộc (cây lựu đá)
1922, 1982, 2042 – Tuổi Nhâm Tuất – Ðại Hải Thuỷ (nước biển lớn)
1923, 1983, 2043 – Tuổi Quí Hợi – Ðại Hải Thuỷ (nước biển lớn)
1924, 1984, 2044 – Tuổi Giáp Tý – Hải Trung Kim (vàng dưới biển)
1925, 1985, 2045 – Tuổi Ất Sửu – Hải Trung Kim (vàng dưới biển)
1926, 1986, 2046 – Tuổi Bính Dần – Lư Trung Hoả (lửa trong lư)
1927, 1987, 2047 – Tuổi Ðinh Mẹo – Lư Trung Hoả (lửa trong lư)
1928, 1988, 2048 – Tuổi Mậu Thìn – Ðại Lâm Mộc (cây lớn trong rừng)
1929, 1989, 2049 – Tuổi Kỷ Tỵ – Ðại Lâm Mộc (cây lớn trong rừng)
1930, 1990, 2050 – Tuổi Canh Ngọ – Lộ Bàng Thổ (đất đường đi)
1931, 1991, 2051 – Tuổi Tân Mùi – Lộ Bàng Thổ (đất đường đi)
1932, 1992, 2052 – Tuổi Nhâm Thân – Kiếm Phong Kim (kiếm bằng vàng)
1933, 1993, 2053 – Tuổi Quí Dậu – Kiếm Phong Kim (kiếm bằng vàng)
1934, 1994, 2054 – Tuổi Giáp Tuất – Sơn Ðầu Hoả (lửa trên núi)
1935, 1995, 2055 – Tuổi Ất Hợi – Sơn Ðầu Hoả (lửa trên núi)
1936, 1996, 2056 – Tuổi Bính Tý – Giáng Hạ Thuỷ (nước mù sương)
1937, 1997, 2057 – Tuổi Ðinh Sửu – Giáng Hạ Thuỷ (nước mù sương)
1938, 1998, 2058 – Tuổi Mậu Dần – Thành Ðầu Thổ (đất trên thành)
1939, 1999, 2059 – Tuổi Kỷ Mẹo – Thành Ðầu Thổ (đất trên thành)
1940, 2000, 2060 – Tuổi Canh Thìn – Bạch Lạp Kim (chân đèn bằng vàng)
1941, 2001, 2061 – Tuổi Tân Tỵ – Bạch Lạp Kim (chân đèn bằng vàng)
1942, 2002, 2062 – Tuổi Nhâm Ngọ – Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)
1943, 2003, 2063 – Tuổi Quí Mùi – Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)
1944, 2004, 2064 – Tuổi Giáp Thân – Tuyền Trung Thuỷ (nước trong giếng)
1945, 2005, 2065 – Tuổi Ất Dậu – Tuyền Trung Thuỷ (nước trong giếng)
1946, 2006, 2066 – Tuổi Bính Tuất – Ốc Thượng Thổ ( đất ổ vò vỏ)
1947, 2007, 2067 – Tuổi Ðinh Hợi – Ốc Thượng Thổ ( đất ổ vò vỏ)
1948, 2008, 2068 – Tuổi Mậu Tý – Thích Lịch Hoả ( lửa sấm sét)
1949, 2009, 2069 – Tuổi Kỷ Sửu – Thích Lịch Hoả ( lửa sấm sét)
1950, 2010, 2070 – Tuổi Canh Dần – Tòng Bá Mộc (cây Tòng và cây Bá)
1951, 2011, 2071 – Tuổi Ất Mẹo – Tòng Bá Mộc (cây Tòng và cây Bá)
1952, 2012, 2072 – Tuổi Nhâm Thìn – Trường Lưu Thuỷ (nước chảy dài)
1953, 2013, 2073 – Tuổi Quí Tỵ – Trường Lưu Thuỷ (nước chảy dài)
1954, 2014, 2074 – Tuổi Giáp Ngọ – Sa Trung Kim (vàng trong cát)
1955, 2015, 2075 – Tuổi Ất Mùi – Sa Trung Kim (vàng trong cát)
1956, 2016, 2076 – Tuổi Bính Thân – Sơn Hạ Hoả (lửa dưới núi)
1957, 2017, 2077 – Tuổi Ðinh Dậu – Sơn Hạ Hoả (lửa dưới núi)
1958, 2018, 2078 – Tuổi Mậu Tuất – Bình địa Mộc (cây trên đất bằng)